Có 2 kết quả:
作派 zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ • 做派 zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 做派[zuo4 pai4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of doing sth
(2) behavior
(3) to act in an affected manner
(4) mannerism
(5) gestures in opera
(2) behavior
(3) to act in an affected manner
(4) mannerism
(5) gestures in opera
Bình luận 0