Có 2 kết quả:

作派 zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ做派 zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ

1/2

zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 做派[zuo4 pai4]

Bình luận 0

zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) way of doing sth
(2) behavior
(3) to act in an affected manner
(4) mannerism
(5) gestures in opera

Bình luận 0